Sidebar

Thứ Bảy
20.04.2024

Toát Yếu Giáo Lý HTCG_Phần 1_Đoạn 2_Chương 1

ĐOẠN THỨ HAI
TUYÊN XƯNG ĐỨC TIN KITÔ GIÁO

KINH TIN KÍNH  

Kinh Tin Kính các Thánh Tông đồ

Tôi tin kính Đức Chúa Trời
là Cha phép tắc vô cùng dựng nên trời đất.
Tôi tin kính Đức Chúa Giêsu Kitô
là Con Một Đức Chúa Cha
cùng là Chúa chúng tôi.

Bởi phép Đức Chúa Thánh Thần

mà Người xuống thai,
sinh bởi bà Maria đồng trinh,
chịu nạn đời quan Phongxiô Philatô,
chịu đóng đinh trên cây thánh giá,
chết và táng xác,
xuống ngục tổ tông,
ngày thứ ba bởi trong kẻ chết mà sống lại,
lên trời ngự bên hữu Đức Chúa Cha phép tắc vô cùng,
ngày sau bởi trời lại xuống
phán xét kẻ sống và kẻ chết.

Tôi tin kính Đức Chúa Thánh Thần.

Tôi tin có Hội thánh hằng có ở khắp thế này,
các Thánh thông công.
Tôi tin phép tha tội.
Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại.
Tôi tin hằng sống vậy. Amen.

Kinh Tin Kính Nicea-Constantinopoli

Tôi tin kính một Thiên Chúa
là Cha toàn năng,
Đấng tạo thành trời đất,
muôn vật hữu hình và vô hình.

Tôi tin kính một Chúa Giêsu Kitô,

Con Một Thiên Chúa,
sinh bởi Đức Chúa Cha từ trước muôn đời.
Người là Thiên Chúa bởi Thiên Chúa,
Ánh sáng bởi Ánh sáng,
Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật,
được sinh ra mà không phải được tạo thành,
đồng bản thể với Đức Chúa Cha:
nhờ Người mà muôn vật được tạo thành.
Vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta,
Người đã từ trời xuống thế.
Bởi phép Đức Chúa Thánh Thần,
Người đã nhập thể trong lòng Trinh Nữ Maria
và đã làm người.
Người chịu đóng đinh vào thập giá vì chúng ta,
thời quan Phongxiô  Philatô;
Người chịu khổ hình và mai táng,
ngày thứ ba Người sống lại như lời Thánh Kinh.
Người lên trời, ngự bên hữu Đức Chúa Cha,
và Người sẽ lại đến trong vinh quang
để phán xét kẻ sống và kẻ chết,
Nước Người sẽ không bao giờ cùng.

Tôi tin kính Đức Chúa Thánh Thần
là Thiên Chúa và là Đấng ban sự sống,
Người bởi Đức Chúa Cha
và Đức Chúa Con mà ra.
Người được phụng thờ và tôn vinh
cùng với Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con:
Người đã dùng các tiên tri mà phán dạy.
Tôi tin Hội thánh duy nhất, thánh thiện,
công giáo và tông truyền.
Tôi tuyên xưng có một Phép Rửa để tha tội.
Tôi trông đợi kẻ chết sống lại
và sự sống đời sau. Amen.

CHƯƠNG MỘT:
TÔI TIN KÍNH ĐỨC CHÚA TRỜI LÀ CHA

Những bản tuyên xưng đức tin

33.  Những bản tuyên xưng đức tin là gì?

185-188

192, 197

Đó là những công thức ngắn gọn, còn được gọi là "những bản tuyên xưng đức tin" hay "Kinh Tin Kính," qua đó Hội thánh, ngay từ thuở ban đầu, đã diễn tả đức tin của mình một cách tổng hợp và chuyển đạt đức tin ấy bằng một ngôn ngữ chuẩn hoá và chung cho mọi tín hữu.

34.  Những bản tuyên xưng đức tin cổ nhất là những bản nào?

189-191

Những bản tuyên xưng đức tin cổ xưa nhất là những Kinh Tin Kính khi cử hành Bí tích Rửa tội. Vì Bí tích Rửa tội được ban "nhân danh Cha, và Con và Thánh Thần" (Mt 28 ,19), nên các chân lý đức tin mà các người lãnh nhận Bí tích Rửa tội tuyên xưng, được phân chia theo ba Ngôi vị của Thiên Chúa Ba Ngôi.

35.  Những bản tuyên xưng đức tin quan trọng nhất là những bản nào?

193-195

Những bản quan trọng nhất là:

-    Kinh Tin Kính của các Thánh Tông đồ, là bản tuyên xưng đức tin cổ xưa nhất dùng khi cử hành Bí tích Rửa tội của Giáo hội Rôma;

-    Kinh Tin Kính Công Đồng Nicea-Constantinopoli, là kết quả của hai Công Đồng Chung đầu tiên, tại Nicea (năm 325) và tại Constantinopoli (năm 381).

Hai bản này vẫn còn là hai bản chung cho tất cả các Giáo hội lớn của Đông phương và Tây phương.

  "TÔI TIN KÍNH ĐỨC CHÚA TRỜI LÀ CHA PHÉP TẮC VÔ CÙNG, DỰNG NÊN TRỜI ĐẤT"

36.  Tại sao bản tuyên xưng đức tin được khởi đầu bằng "Tôi tin kính Đức Chúa Trời"?

198-199

Bởi vì xác quyết "Tôi tin kính Đức ChúaTrời" là điều quan trọng nhất. Xác quyết này là nguồn gốc của mọi chân lý khác về con người, về vũ trụ và về toàn bộ đời sống của những ai tin Thiên Chúa.

37.  Tại sao chúng ta tuyên xưng một Thiên Chúa duy nhất?

200-202 228

Bởi vì Thiên Chúa đã mạc khải cho dân Israel biết rằng Ngài là Thiên Chúa Duy Nhất, khi Ngài nói: "Nghe đây, hỡi Israel, Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Đức Chúa duy nhất" (Đnl 6 ,4). "Ta là Thiên Chúa, chẳng còn chúa nào khác" (Is 45 ,22). Chính Chúa Giêsu cũng xác nhận điều này: Thiên Chúa là "Đức Chúa duy nhất" (Mc 12 ,29). Tuyên xưng Chúa Giêsu và Chúa Thánh Thần là Thiên Chúa và là Đức Chúa, không hề đưa đến sự chia cắt nào nơi Thiên Chúa duy nhất. 

38.  Thiên Chúa tự mạc khải với danh thánh nào?

203-205 230-231

Thiên Chúa đã mạc khải chính mình cho Môsê là Thiên Chúa hằng sống, "Thiên Chúa của Ábraham, Thiên Chúa của Isaác, Thiên Chúa của Giacóp" (Xh 3 ,6). Ngài cũng mạc khải Danh Thánh huyền nhiệm của Ngài cho ông: "Ta là Đấng Hằng Hữu" (YHWH). Ngay từ thời Cựu Ước, Danh Thánh của Thiên Chúa không được phép đọc lên, nên phải thay thế bằng thuật ngữ Đức Chúa. Như vậy trong Tân Ước, Chúa Giêsu được người ta gọi là Đức Chúa, tức là được nhìn nhận là Thiên Chúa thật.

39.   Có phải chỉ một mình Thiên Chúa "hiện hữu" không?

212-213

Trong khi tất cả mọi thụ tạo đều lãnh nhận từ Thiên Chúa tất cả những gì chúng có và hiện hữu, chỉ Thiên Chúa mới tự mình hiện hữu một cách trọn vẹn và tuyệt hảo. Ngài là "Đấng hằng hữu," không có khởi đầu và cũng chẳng có cùng tận. Chúa Giêsu cũng mạc khải rằng Người mang Danh Thánh: "Ta là Đấng hằng hữu" (Ga 8 ,28).

40.  Tại sao việc Mạc khải Danh Thánh Thiên Chúa là điều quan trọng?

206-213

Qua việc Mạc khải Danh Thánh, Thiên Chúa cho thấy sự phong phú chất chứa trong mầu nhiệm khôn lường của Ngài. Chỉ mình Ngài hiện hữu từ muôn thuở và cho đến muôn đời. Ngài siêu việt trên vũ trụ và lịch sử. Chính Ngài là Đấng tạo thành trời đất. Ngài là Thiên Chúa trung tín, luôn gần gũi với dân để cứu độ họ. Ngài là Đấng Thánh tuyệt hảo, "giàu lòng nhân hậu" (Ep 2 ,4), luôn sẵn sàng tha thứ. Ngài là Hữu Thể thiêng liêng, siêu việt, toàn năng, vĩnh cửu, ngôi vị, trọn hảo. Ngài là chân lý và tình yêu.

"Thiên Chúa là Hữu Thể tuyệt hảo vô tận, là Ba Ngôi cực thánh." ( thánh Turibius thành Montenegro)

41.  Phải hiểu "Thiên Chúa là chân lý" như thế nào?

214-217 231

Thiên Chúa là chính Chân lý;   và do đó, Ngài không tự dối gạt mình cũng không dối gạt ai. Ngài là "Ánh sáng, nơi Ngài không có một chút bóng tối nào" (1 Ga 1 ,5). Con vĩnh cửu của Thiên Chúa, là sự Khôn Ngoan nhập thể, đã được sai đi vào thế gian "để làm chứng cho sự thật" (Ga 18 ,37).

42.  Thiên Chúa mạc khải Ngài là Tình Yêu như thế nào?

218-221

Thiên Chúa tự mạc khải cho dân Israel rằng Ngài là Đấng có một tình yêu mạnh mẽ hơn tình yêu của cha mẹ đối với con cái hoặc của vợ chồng đối với nhau. Tự bản chất, Thiên Chúa "là Tình Yêu" (1 Ga 4, 8.16), Ngài tự hiến ban mình cách trọn vẹn và nhưng không, Ngài "yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, [...] để nhờ Con Ngài, mà thế gian được cứu độ" (Ga 3,16-17). Khi sai phái Con Ngài và Chúa Thánh Thần, Thiên Chúa mạc khải chính Ngài là sự trao đổi tình yêu vĩnh cửu.

43.  Niềm tin vào Thiên Chúa duy nhất bao hàm những gì?

222-227 229   

Niềm tin vào Thiên Chúa duy nhất bao hàm việc nhận biết sự vĩ đại và quyền năng của Ngài, sống trong sự cảm tạ, luôn tin tưởng vào Ngài, cả khi gặp nghịch cảnh, nhận biết sự hợp nhất và phẩm giá đích thực của mọi người, đã được sáng tạo theo hình ảnh Thiên Chúa, và sử dụng cách đúng đắn những gì Thiên Chúa đã dựng nên.

44.  Mầu nhiệm trung tâm của đức tin và đời sống Kitô giáo là gì?

232-237   

Mầu nhiệm trung tâm của đức tin và đời sống Kitô giáo là mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi chí thánh. Các người Kitô hữu được Rửa tội nhân danh Cha và Con và Thánh Thần.

45.  Chỉ dùng lý trí, con người có thể nhận biết mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi hay không?

237

Thiên Chúa đã để lại những dấu vết về thực thể Ba Ngôi của Ngài trong công trình tạo dựng và trong Cựu Ước, nhưng đời sống nội tại của Ba Ngôi chí thánh vẫn là một mầu nhiệm mà lý trí thuần túy của con người không thể nào đạt đến được, và ngay cả đức tin của Israel cũng không thể biết mầu nhiệm đó, trước thời Con Thiên Chúa nhập thể và Chúa Thánh Thần được gởi đến. Mầu nhiệm này đã được Đức Giêsu Kitô mạc khải và là nguồn gốc của tất cả các mầu nhiệm khác.

46.  Chúa Giêsu đã mạc khải cho chúng ta điều gì về mầu nhiệm Chúa Cha?

240-242

Đức Giêsu Kitô mạc khải cho chúng ta Thiên Chúa là "Cha", không những vì Ngài là Đấng sáng tạo vũ trụ và con người, nhưng trên hết, từ đời đời Ngài đã sinh ra Chúa Con tự lòng mình, Đấng là Ngôi Lời, là "phản ánh vẻ huy hoàng, là hình ảnh trung thực của bản thể Thiên Chúa" (Dt 1 ,3).

47.  Chúa Thánh Thần, mà Chúa Giêsu đã mạc khải cho chúng ta, là ai?

243-248

Ngài là Ngôi thứ ba trong Ba Ngôi cực thánh. Ngài là Thiên Chúa, hợp nhất và đồng hàng với Chúa Cha và Chúa Con. Ngài "xuất phát từ Chúa Cha" (Ga 15 ,26), Đấng là nguyên lý không có khởi đầu, là nguồn gốc trọn vẹn cuộc sống của Ba Ngôi Thiên Chúa. Chúa Thánh Thần cũng xuất phát từ Chúa Con (Filioque), vì Chúa Cha đã trao ban Ngài cho Chúa Con như Ân ban vĩnh cửu. Được Chúa Cha và Chúa Con nhập thể sai phái, Chúa Thánh Thần hướng dẫn Hội thánh đến sự nhận biết "Chân lý trọn vẹn" (Ga 16 ,13).

48.  Hội thánh diễn tả đức tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi như thế nào?

249-256 266

Hội thánh diễn tả đức tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi khi tuyên xưng một Thiên Chúa duy nhất mà Ngài có Ba Ngôi: Cha, Con và Thánh Thần. Ba Ngôi vị thần linh chỉ là một Thiên Chúa duy nhất, vì mỗi Ngôi vị đều có trọn vẹn bản thể duy nhất và không thể phân chia của Thiên Chúa. Ba Ngôi thực sự phân biệt giữa nhau qua các liên hệ tương quan với nhau. Chúa Cha sinh Chúa Con; Chúa Con được Chúa Cha sinh ra; Chúa Thánh Thần xuất phát từ Chúa Cha và Chúa Con.

49.  Các Ngôi vị Thiên Chúa hoạt động như thế nào?

257-260 267

Ba Ngôi vị thần linh không thể tách rời nhau trong cùng một bản thể duy nhất, thì cũng không thể tách rời trong các hoạt động của mình. Ba Ngôi có cùng một hoạt động duy nhất . Tuy nhiên, trong hoạt động thần linh duy nhất này, mỗi Ngôi vị hiện diện theo cách đặc thù của mình trong Ba Ngôi.

"Lạy Thiên Chúa của con, Lạy Ba Ngôi con tôn thờ . . . xin ban bình an cho linh hồn con, xin biến  linh hồn con thành thiên đàng của Chúa, nơi trú ngụ dễ mến và nơi yên nghỉ của Chúa. Không bao giờ con muốn bỏ mặc Chúa một mình, nhưng con sẽ trọn vẹn ở đó, tỉnh thức trong đức tin, hoàn toàn thờ lạy, và hoàn toàn phó thác vào hoạt động sáng tạo của Chúa." (Chân phước Elisabeth Chúa Ba Ngôi)   

50.  Thiên Chúa toàn năng nghĩa là gì?

268-278

Thiên Chúa tự mạc khải chính Ngài là "Đấng mạnh mẽ, oai hùng" (Tv 23 [24] ,8), Đấng "không có gì là không thể làm được" (Lc 1,37). Sự toàn năng của Ngài là phổ quát, và mầu nhiệm. Sự toàn năng này được biểu lộ trong việc sáng tạo vũ trụ từ hư vô và sáng tạo con người vì tình yêu, nhưng nhất là trong mầu nhiệm Nhập thể và trong sự Phục sinh Con của Ngài, trong hồng ân đón nhận chúng ta làm nghĩa tử và thứ tha tội lỗi. Vì thế, Hội thánh dâng lời cầu nguyện lên "Thiên Chúa toàn năng và vĩnh cửu" ("Omnipotens sempiterne Deus...").

51.  Tại sao việc khẳng định rằng: "Lúc khởi đầu, Thiên Chúa dựng nên trời và đất" (St 1 ,1) lại rất quan trọng?

279-289 315

Bởi vì việc tạo dựng là nền tảng cho tất cả dự định cứu độ của Thiên Chúa. Tạo dựng là việc biểu lộ tình yêu toàn năng và khôn ngoan của Thiên Chúa; đó là bước đầu tiên hướng đến Giao ước của Thiên Chúa duy nhất với dân Ngài; đó là khởi điểm của lịch sử cứu độ, lịch sử này đạt tới chóp đỉnh nơi Chúa Giêsu; đó là câu trả lời đầu tiên cho các vấn nạn căn bản của con người về nguồn gốc và cùng đích của mình.

52.  Ai đã tạo dựng vũ trụ?

290-292 316

Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần là nguyên lý duy nhất và không thể phân chia của việc tạo dựng, mặc dù công trình tạo dựng vũ trụ được đặc biệt gán cho Chúa Cha.

53.  Vũ trụ được dựng nên để làm gì?

293-294 319

Vũ trụ được dựng nên để tôn vinh Thiên Chúa, Đấng đã muốn biểu lộ và thông ban lòng nhân hậu, chân lý và vẻ đẹp của Ngài. Mục đích tối hậu của việc tạo dựng là để Thiên Chúa, trong Đức Kitô, "có toàn quyền trên muôn loài" (1 Cr 15 ,28), vì vinh quang của Ngài và hạnh phúc của chúng ta.

 "Vinh quang của Thiên Chúa là con người sống và sự sống của con người là được nhìn thấy Thiên Chúa" (Thánh Irênê).

54.  Thiên Chúa đã sáng tạo vũ trụ như thế nào?

295-301 317-320

Thiên Chúa đã sáng tạo vũ trụ cách tự do, bằng sự khôn ngoan và tình yêu. Vũ trụ không phải là sản phẩm của một luật tất yếu nào đó, của một định mệnh mù quáng hoặc bởi ngẫu nhiên. Thiên Chúa đã sáng tạo "từ hư vô" (ex nihilo; 2 Mcb 7 ,28), một thế giới được sắp xếp trật tự và tốt lành, nhưng Ngài vô cùng cao cả siêu việt trên mọi loài. Ngài gìn giữ vạn vật trong sự hiện hữu, nâng đỡ và ban cho nó khả năng hoạt động và hướng dẫn nó đến sự trọn hảo nhờ Chúa Con và Chúa Thánh Thần.

55.  Sự Quan phòng của Thiên Chúa là gì?

302-306 321

Sự Quan phòng của Thiên Chúa là những sắp xếp nhờ đó Thiên Chúa hướng dẫn các thụ tạo của mình đến chỗ hoàn hảo mà Ngài đã định cho chúng. Thiên Chúa là tác giả tối cao của kế hoạch Ngài; nhưng để thực hiện kế hoạch đó, Ngài cũng sử dụng sự cộng tác của các thụ tạo. Đồng thời, Ngài ban cho chúng phẩm giá là tự hoạt động và trở thành nguyên nhân cho nhau.

56.  Con người cộng tác vào sự Quan phòng của Thiên Chúa như thế nào?

307-308 323

Tuy tôn trọng tự do của con người, nhưng Thiên Chúa ban cơ hội và đòi hỏi con người cộng tác với Ngài qua hành động, kinh nguyện và cả sự đau khổ của họ, khi gợi lên trong họ "ước muốn cũng như hành động theo lòng nhân hậu của Ngài" (Pl 2,13).

57. Nếu Thiên Chúa toàn năng và quan phòng, tại sao lại có sự dữ?

309-310 324, 400

Chỉ có toàn bộ đức tin Kitô giáo mới có thể trả lời cho câu hỏi vừa bi thảm vừa mầu nhiệm này. Thiên Chúa không bao giờ là nguyên nhân của sự dữ, dù trực tiếp hay gián tiếp. Ngài làm sáng tỏ mầu nhiệm sự dữ nhờ Con Ngài là Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và đã sống lại để chiến thắng sự dữ luân lý to lớn là tội lỗi của con người, nguồn gốc của tất cả những sự dữ khác.

58. Tại sao Thiên Chúa lại cho phép sự dữ xuất hiện?

311-314 324

Đức tin giúp chúng ta xác tín rằng Thiên Chúa đã không cho phép sự dữ xuất hiện, nếu Ngài không làm phát sinh điều thiện hảo từ chính sự dữ đó. Điều này Thiên Chúa đã thực hiện cách tuyệt vời trong cái chết và sự sống lại của Đức Kitô. Thật vậy, từ sự dữ luân lý lớn  nhất, là cái chết của Con Ngài, Ngài đã rút ra những điều thiện hảo vĩ đại nhất, đó là việc tôn vinh Đức Kitô và là ơn cứu độ chúng ta.  

Trời và Đất

59. Thiên Chúa đã tạo dựng những gì?

325-327

Thánh Kinh nói: "Lúc khởi đầu Thiên Chúa sáng tạo trời đất" (St 1 ,1). Trong bản tuyên xưng đức tin, Hội thánh công bố Thiên Chúa là Đấng Sáng Tạo muôn vật hữu hình và vô hình, mọi loài thiêng liêng và vật chất, nghĩa là các thiên thần và thế giới hữu hình, và đặc biệt nhất là con người.

60. Các thiên thần là ai?

328-333 350-351

Các thiên thần là những thụ tạo thiêng liêng, không có thân xác, vô hình và bất tử; đó là những hữu thể có ngôi vị, có lý trí và ý chí. Họ không ngừng chiêm ngắm Thiên Chúa diện đối diện và tôn vinh Thiên Chúa; các ngài phục vụ Thiên Chúa và là những sứ giả của Ngài để thực hiện sứ vụ cứu độ loài người.

61.    Các thiên thần hiện diện trong đời sống của Hội thánh như thế nào?

Hội thánh liên kết với các thiên thần để tôn thờ Thiên Chúa; Hội thánh kêu cầu sự trợ giúp của các ngài và trong phụng vụ, Hội thánh kính nhớ một số vị trong các ngài.

"Bên cạnh mỗi tín hữu đều có một thiên thần như Đấng bảo trợ và mục tử, hướng dẫn họ đến sự sống " (Thánh Basiliô cả).

62.    Thánh Kinh dạy gì về việc tạo dựng thế giới hữu hình?

337-344

Qua chuyện kể "sáu ngày" tạo dựng, Thánh Kinh cho chúng ta biết giá trị của thế giới thụ tạo, và mục đích của nó là để tôn vinh Thiên Chúa và phục vụ con người. Mọi vật hiện hữu là nhờ Thiên Chúa, tất cả đều lãnh nhận từ Thiên Chúa sự tốt lành và hoàn hảo, lề luật và vị trí của mình trong vũ trụ.

63.    Đâu là vị trí của con người trong công trình tạo dựng?

343-344 353

Con người là chóp đỉnh của các thụ tạo hữu hình, vì được dựng nên theo hình ảnh và giống Thiên Chúa. 

64.    Các thụ tạo liên hệ với nhau như thế nào?

342 354

Giữa các thụ tạo có mối liên hệ với nhau và một phẩm trật theo ý Thiên Chúa. Đồng thời cũng có một sự hợp nhất và liên đới giữa các thụ tạo, vì tất cả đều có cùng một Đấng Sáng Tạo, tất cả đều được Ngài yêu mến và được sắp xếp để tôn vinh Ngài. Vì thế, tôn trọng những lề luật đã được khắc ghi trong công trình tạo dựng và những mối tương quan phát xuất từ bản tính của mọi vật, là một nguyên tắc khôn ngoan và là một nền tảng của luân lý.

65.     Đâu là mối liên hệ giữa công trình sáng tạo và công trình cứu chuộc?

345-349

Công trình sáng tạo đạt tới tột đỉnh trong một công trình còn vĩ đại hơn nữa, là công trình cứu chuộc. Thật vậy, công trình cứu chuộc là khởi điểm cho công trình sáng tạo mới, trong đó tất cả sẽ tìm được ý nghĩa trọn vẹn và sự viên mãn của mình.

  Con người

66.    Phải hiểu "Con người được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa" theo nghĩa nào?

355-357

Con người được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa theo nghĩa họ có khả năng nhận biết và yêu mến một cách tự do Đấng Sáng Tạo nên mình. Trên mặt đất, chỉ có con người là thụ tạo đã được Thiên Chúa dựng nên cho chính họ và mời gọi họ tham dự vào đời sống thần linh của Ngài nhờ nhận biết và yêu thương. Vì được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, con người có phẩm giá của một ngôi vị; họ không phải là một sự vật, nhưng là một con người có khả năng nhận thức về bản thân mình, tự hiến mình cách tự do và đi vào sự hiệp thông với Thiên Chúa và với tha nhân. 

67.    Thiên Chúa dựng nên con người với mục đích gì?

358-359 381

 Thiên Chúa đã dựng nên tất cả cho con người, nhưng con người được dựng nên để nhận biết, phục vụ và yêu mến Thiên Chúa; hầu ở trần gian, họ dâng lên Thiên Chúa mọi thụ tạo mà tạ ơn Ngài, nhờ đó họ sẽ được nâng lên trời sống với Thiên Chúa. Chỉ trong mầu nhiệm của Ngôi Lời Nhập thể mà mầu nhiệm về con người mới thực sự được sáng tỏ. Con người được tiền định để phản ánh hình ảnh của Con Thiên Chúa làm người, Đấng là "hình ảnh trọn hảo của Thiên Chúa vô hình" (Cl 1 ,15).

68.    Tại sao loài người tạo thành một sự thống nhất?

360-361

Tất cả mọi người tạo thành sự thống nhất của dòng giống loài người, vì họ có cùng một nguồn gốc, được lãnh nhận từ nơi Thiên Chúa. Hơn nữa, Thiên Chúa, "đã tạo thành toàn thể nhân loại từ một người duy nhất" (Cv 17 ,26). Tất cả đều có một Đấng Cứu Độ duy nhất. Tất cả đều được mời gọi dự phần vào hạnh phúc vĩnh cửu của Thiên Chúa.

69.    Trong con người, linh hồn và thân xác tạo thành một sự thống nhất như thế nào?

362-365 382  

Con người là một hữu thể vừa thể xác, lại vừa tinh thần. Trong con người, tinh thần và vật chất tạo thành một bản thể duy nhất. Sự thống nhất này rất sâu xa đến độ, nhờ nguyên lý tinh thần là linh hồn mà thể xác, vốn là vật chất, trở thành một thân xác con người sống động, và được dự phần vào phẩm giá "là hình ảnh của Thiên Chúa."

70.    Ai ban linh hồn cho con người?

366-368 382

Linh hồn thiêng liêng và bất tử không đến từ cha mẹ, nhưng được Thiên Chúa tạo dựng cách trực tiếp. Linh hồn lìa khỏi thân xác lúc người ta chết, nhưng linh hồn không chết. Linh hồn sẽ tái hợp với thân xác trong ngày sống lại sau hết.

71.    Thiên Chúa đã thiết lập mối liên hệ nào giữa người nam và người nữ?

369-373 383

Người nam và người nữ được Thiên Chúa dựng nên với một phẩm giá ngang nhau là những nhân vị, và đồng thời họ bổ túc cho nhau trong tư cách là nam và nữ. Thiên Chúa đã muốn tạo dựng họ cho nhau, làm nên một sự hiệp thông các bản vị. Cả hai cùng được mời gọi truyền lại sự sống con người trong hôn nhân, khi cả hai trở nên "một xương một thịt" (St 2,24) và làm chủ trái đất như những "người quản lý" của Thiên Chúa.

72.    Tình trạng nguyên thủy của con người theo kế hoạch của Thiên Chúa là gì?

374-379 384

Khi sáng tạo người nam và người nữ, Thiên Chúa đã cho họ tham dự cách đặc biệt vào đời sống thần linh của Ngài, trong sự thánh thiện và công chính. Trong kế hoạch của Thiên Chúa, con người sẽ không phải đau khổ, cũng không phải chết. Ngoài ra, có một sự hài hòa tuyệt hảo nơi chính con người, giữa thụ tạo với Đấng Sáng tạo, giữa người nam với người nữ, cũng như giữa đôi vợ chồng đầu tiên với toàn thể thụ tạo.   

Sự Sa Ngã

73.    Làm thế nào để hiểu được thực tại của tội lỗi?

385-389

Tội lỗi hiện diện trong lịch sử loài người. Một thực tại như thế chỉ được hiểu biết cách đầy đủ dưới ánh sáng Mạc khải của Thiên Chúa, và nhất là dưới ánh sáng của Đức Kitô, Đấng Cứu Độ mọi người, Đấng tuôn đổ ân sủng thật sung mãn bất cứ nơi nào tràn đầy tội lỗi.   

74.    Sự sa ngã của các thiên thần là gì?

391-395 414

Với cách diễn tả này, người ta muốn nói rằng Satan và các ma quỉ khác, được Thánh Kinh và Thánh truyền nói đến, vốn là các thiên thần tốt lành do Thiên Chúa dựng nên, nhưng đã trở thành ác xấu, bởi vì, qua việc chọn lựa tự do và dứt khoát, chúng từ chối Thiên Chúa và Vương quyền của Ngài và như thế làm phát sinh ra hỏa ngục. Chúng cố gắng lôi kéo con người vào cuộc nổi loạn chống lại Thiên Chúa;  nhưng trong Đức Kitô, Thiên Chúa xác nhận chiến thắng chắc chắn của Ngài trên Ác thần.

75.    Tội đầu tiên của con người cốt tại điều gì?

396-403 415-417

Con người, bị ma quỷ cám dỗ, đã dập tắt trong trái tim mình sự tin tưởng vào những liên hệ với Đấng Sáng Tạo của mình. Khi không tuân phục Thiên Chúa, con người muốn trở nên "như Thiên Chúa," không nhìn nhận Thiên Chúa và không còn căn cứ vào Thiên Chúa nữa (St 3,5). Như thế, Ađam và Evà lập tức đánh mất ân sủng của sự thánh thiện và sự công chính nguyên thủy cho bản thân và tất cả con cháu họ. 

76.     Tội tổ tông truyền là gì?

404 419

Mọi người đều bị sinh ra trong nguyên tội. Nguyên tội là tình trạng thiếu vắng ơn thánh sủng và sự công chính nguyên thủy. Đó là một tội mà chúng ta "vướng mắc" chứ không phải là một tội mà chúng ta vấp phạm ; đó là tình trạng lúc chào đời chứ không phải là một hành vi cá nhân. Do sự thống nhất của toàn thể loài người, tội này được truyền lại cho con cháu của Ađam trong bản tính loài người, "không phải do bắt chước, nhưng là qua truyền sinh." Việc truyền đạt này là một mầu nhiệm mà chúng ta không thể hiểu được cách trọn vẹn.

77.    Những  hậu quả khác do nguyên tội gây nên là gì?

  405-409 418

Sau khi tổ tông đã phạm tội, bản tính con người không hoàn toàn bị hủy hoại, nhưng bị thương tật trong các sức lực tự nhiên của mình, chịu sự u mê, đau khổ và nằm dưới quyền lực sự chết; bản tính con người bị nghiêng chiều về tội lỗi. Sự nghiêng chiều này được gọi là dục vọng (concupiscentia).

78.    Thiên Chúa đã làm gì sau tội đầu tiên của con người?

410-412 420

Sau tội đầu tiên, thế gian đã bị tràn ngập tội lỗi, nhưng Thiên Chúa đã không bỏ rơi con người dưới quyền lực sự chết. Trái lại, Ngài đã tiên báo cách mầu nhiệm - trong "Tiền Tin Mừng" (x. St 3,15 )- rằng sự dữ sẽ bị đánh bại và con người sẽ được nâng dậy khỏi sự sa ngã của họ. Đó là lời tiên báo đầu tiên về Đấng Mêsia cứu chuộc. Vì thế, chúng ta đã gọi sự sa ngã là "tội hồng phúc" (felix culpa), vì "nhờ có ngươi, ta mới có được Đấng Cứu Chuộc cao cả dường này" (Phụng Vụ đêm Vọng Phục sinh).


1780    10-02-2011 07:16:51